Có 3 kết quả:

宴飨 yàn xiǎng ㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˇ宴饗 yàn xiǎng ㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˇ讌饗 yàn xiǎng ㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to host a banquet
(2) feast
(3) banquet
(4) ceremony of sacrifice

Từ điển Trung-Anh

variant of 宴饗|宴飨[yan4 xiang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to host a banquet
(2) feast
(3) banquet
(4) ceremony of sacrifice

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宴饗|宴飨[yan4 xiang3]

Bình luận 0